Máy cắt dây ACCUTEX AU300IA
Máy cắt dây | máy cắt dây đồng | máy cắt dây Đài Loan | máy cắt dây Accutex
Model: AU300IA
Có mặt hơn 40 quốc gia trên thế giới
Chức năng MST giúp gia công độ nhám tối ưu Ra =0.08
Chức năng SD Master giúp độ ổn định khi gia công lặp lại nhiều chi tiết
Chức năng PCD cutting giúp gia công vật liệu PCD
Triết lý kinh doanh của chúng tôi là
" CHUYÊN NGHIỆP - CHÍNH TRỰC - CHẤT LƯỢNG - CỐNG HIẾN - CHIA SẺ"
WICUT EDM SEIBU M35B |
||
SPECCIFICATIONS |
UNIT |
PARAMETER |
Pich cutting accuracy |
µm |
± 3 |
Max. workpiece dimensions WxDxH |
mm |
600 x 550 x 220 |
Max. workpiece weight |
kg |
350 |
Axis travel range X ,Y, Z |
mm |
350 x 250 x 230 |
Automatic wire feeding device |
|
AWF-4 standard |
Axis travel U x V |
mm |
±60 x ±60 |
Max.taper angle |
|
± 10°/H=220mm |
Dimensions machine WxDxH |
mm |
1370 x 1785 x 1975 |
Weight machine |
kg |
2900 |
Wire diameter |
mm |
0.1-0.3 standard 0.2 |
Control device |
|
Smart NC |
Input system |
|
MDI, USB, Ethernet |
Display |
inch |
21.5 inch TFT multi-touch screen |
Axes controlled |
|
5 axer(simultaneously 4 axes) |
Least input increnment |
mm |
0.0001 |
Least command increment |
mm |
0.0001 |
Program memory capacity |
Gbyte |
1 |
Input power source |
|
3-phase 200/220V ±10%, 13.5kVA, 50/60Hz |
Filtration device |
|
MF900BD, 4paper filters Ø340x300mm |
Tank capacity |
|
900L |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
SF unit |
Chức năng cho phép cắt 7 lần |
|
Deionizer: Ion-exchange resin 20L |
Thiết bị trao đổi Ion 20L |
|
Ud die guide |
Cơ cấu dẫn hướng cho dây |
|
Electric brush |
Linh kiện tạo từ trường( Điện cực) |
|
Manual vertical square jig |
Dưỡng căn chỉnh trục U, V |
|
Upper - Low nozzle |
Phễu nhựa trên và dưới |
|
Tool kit |
Bộ đồ nghề chuyên dụng |